Phiên âm : tuí sàng.
Hán Việt : đồi tang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 頹靡, 沮喪, 衰頹, 喪氣, 懊喪, .
Trái nghĩa : 振奮, 飽滿, 振作, 奮發, 鼓舞, .
他頹喪地低著頭, 半天不說話.