Phiên âm : huáng hūn.
Hán Việt : hoàng hôn .
Thuần Việt : hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn.
Đồng nghĩa : 薄暮, 傍晚, .
Trái nghĩa : 早晨, 拂曉, 黎明, 破曉, .
hoàng hôn; xế chiều; lúc mặt trời lặn. 日落以后天黑以前的時候.