Phiên âm : fǔ qín.
Hán Việt : phủ cầm.
Thuần Việt : đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đánh đàn; gảy đàn; chơi đàn; khảy đàn弹琴