Phiên âm : fǔ xù.
Hán Việt : phủ tuất.
Thuần Việt : cứu trợ; an ủi chăm sóc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cứu trợ; an ủi chăm sóc (cho thân nhân những người bị chết hoặc bị thương vì công việc chung)(国家或组织)对因公受伤或致残的人员,或因公牺牲以及病故的人员的家属进行安慰并给以物质帮助