Phiên âm : yáng qì.
Hán Việt : dương khí.
Thuần Việt : biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cực哲学上指事物在新陈代谢过程中,发扬旧事物中的积极因素,抛弃旧事物中的消极因素抛弃