Phiên âm : yáng cháng.
Hán Việt : dương tràng.
Thuần Việt : rê thóc; rê lúa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rê thóc; rê lúa把打下来的谷物豆类等用机器木锨等扬起,借风力吹掉壳和尘土,分离出干净的子粒