Phiên âm : yáng tāng zhǐ fèi.
Hán Việt : dương thang chỉ phí.
Thuần Việt : biện pháp không triệt để .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biện pháp không triệt để (biện pháp không triệt để, không thể giải quyết vấn đề từ cái gốc của nó)把沸水舀起来再倒回去,想叫它不沸腾,比喻办法不彻底,不能从根本上解决问题