Phiên âm : yáng shēng qì.
Hán Việt : dương thanh khí.
Thuần Việt : máy biến điện năng thành âm thanh; loa phát thanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy biến điện năng thành âm thanh; loa phát thanh把电能变成声音的器件,常见的一种是由磁铁、线圈、纸盆等构成的,电流通过线圈时使纸盆作相应的振动而发出声音用在收音机和扩音机上