VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
托子
Phiên âm :
tuō zi.
Hán Việt :
thác tử.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
槍托子
托带材料 (tuō dài cái liào) : hàng xách tay
托克劳群岛 (tuō kè láo qún dǎo) : Quần đảo Tokelau
托梦 (tuō mèng) : báo mộng
托熟 (tuō shú) : viện lẽ quen thuộc; cho là quen thuộc
托拉斯 (tuō lā sī) : Tơ-rớt
托盘 (tuō pán) : Pallet; khay; mâm
托管条款 (tuō guǎn tiáo kuǎn) : Điều khoản ủy thác quản lý
托付 (tuō fù) : thác phó
托子 (tuō zi) : thác tử
托门子 (tuō mén zi) : cầu thân; cầu xin giúp đỡ
托辣斯 (tuō là sī) : thác lạt tư
托門子 (tuō mén zi) : thác môn tử
托運 (tuō yùn) : thác vận
托庇 (tuō bì) : thác tí
托幼 (tuō yòu) : thác ấu
托名 (tuō míng) : thác danh
Xem tất cả...