Phiên âm : píng hé bào hǔ.
Hán Việt : bằng hà bạo hổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人有勇而無謀。參見「暴虎馮河」條。《群音類選.卷一二.蟠桃記.洞賓問答》:「謾誇他陸地行舟, 也何用淩空舉鼎, 憑河暴虎皆亡命, 蠅頭蝸角紛爭。」義參「暴虎馮河」。見「暴虎馮河」條。