VN520


              

憂深思遠

Phiên âm : yōu shēn sī yuǎn.

Hán Việt : ưu thâm tư viễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

凡事想得深, 思慮得遠。《詩經.唐風.蟋蟀.序》:「憂深思遠, 儉而用禮, 乃有堯之遺風焉。」《後漢書.卷六四.盧植傳》:「植聞嫠有不恤緯之事, 漆室有倚楹之戚, 憂深思遠, 君子之情。」


Xem tất cả...