Phiên âm : cí xīn.
Hán Việt : từ tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 狠心, .
1.佛教用語。願給予眾生安樂的心。2.仁慈的心。《紅樓夢》第五回:「如此囑吾, 故發慈心, 引彼至此。」