Phiên âm : gǎn tàn cí.
Hán Việt : cảm thán từ.
Thuần Việt : thán từ; từ cảm thán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thán từ; từ cảm thán表示说话人某种强烈感情或态度的词