VN520


              

感天動地

Phiên âm : gǎn tiān dòng dì.

Hán Việt : cảm thiên động địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

使天地為之感動, 形容感人至深。《五燈會元.卷一○.歸宗義柔禪師》:「諸佛出世, 說法度人, 感天動地。和尚出世, 有何祥瑞?」


Xem tất cả...