Phiên âm : nǎo luàn.
Hán Việt : não loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
煩擾。唐.白居易〈和微之十七與君別及隴月花枝之詠〉詩:「別時十七今頭白, 惱亂君心三十年。」