Phiên âm : nǎo fàn.
Hán Việt : não phạm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
冒犯、激怒。元.陳以仁《存孝打虎》第二折:「這廝將咱惱犯, 我這裡將皮裘緊拴, 大踏步望前捨死的趕。」