Phiên âm : nǎo fèn fèn.
Hán Việt : não phẫn phẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惱怒的樣子。《水滸傳》第三○回:「那廝兩個那裡肯接, 惱忿忿地, 只要催促武松上路。」