Phiên âm : è zhuó.
Hán Việt : ác trọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
極為汙濁、不乾淨。如:「這麼多人抽煙, 使車廂內空氣惡濁不堪。」