VN520


              

惠恤

Phiên âm : huì xù.

Hán Việt : huệ tuất.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

加恩救濟。《左傳.成公二年》:「無德以及遠方, 莫如惠恤其民而善用之。」


Xem tất cả...