Phiên âm : huì xù.
Hán Việt : huệ tuất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
加恩救濟。《左傳.成公二年》:「無德以及遠方, 莫如惠恤其民而善用之。」