Phiên âm : wǎng ruò yǒu shī.
Hán Việt : võng nhược hữu thất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
惆悵失意, 有如失去了什麼似的。《文選.吳質.答東阿王書》:「精散思越, 惘若有失。」也作「惘然如失」、「惘然若失」。