Phiên âm : jīng chà.
Hán Việt : kinh sá.
Thuần Việt : ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạc nhiên; kinh ngạc; sửng sốt惊讶诧异