Phiên âm : jīng xǐng.
Hán Việt : kinh tỉnh.
Thuần Việt : giật mình tỉnh giấc; thức giấc; thức dậy.
giật mình tỉnh giấc; thức giấc; thức dậy
受惊动而醒来
túrán cóng mèng zhōng jīngxǐng.
chợt giật mình tỉnh mộng.
làm tỉnh giấc; làm bừng tỉnh
使惊醒
别惊醒了孩子.
bié jīngxǐngle háizi.
đừng làm con tỉnh giấc.