Phiên âm : jīng huāng shī cuò.
Hán Việt : kinh hoảng thất thố.
Thuần Việt : thất kinh; hoảng hốt lo sợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thất kinh; hoảng hốt lo sợ惊恐慌张不知如何是好