Phiên âm : tián jìng.
Hán Việt : điềm tĩnh.
Thuần Việt : điềm tĩnh; yên tĩnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điềm tĩnh; yên tĩnh安静;宁静huánjìng yōuyǎ tiánjìngkhung cảnh yên tĩnh.恬静的生活tiánjìng de shēnghuócuộc sống yên bình