Phiên âm : yuàn ér bù yán.
Hán Việt : oán nhi bất ngôn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心中懷怨, 卻不發於口。《左傳.襄公二十九年》:「思而不貳, 怨而不言。」