Phiên âm : kòng juǎn.
Hán Việt : khống quyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
握拳。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「夫解雜亂紛糾者, 不控捲, 救鬥者不博撠。」