VN520


              

控捲

Phiên âm : kòng juǎn.

Hán Việt : khống quyển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

握拳。《史記.卷六五.孫子吳起傳》:「夫解雜亂紛糾者, 不控捲, 救鬥者不博撠。」


Xem tất cả...