VN520


              

捕风捉影

Phiên âm : bǔ fēng zhuō yǐng.

Hán Việt : bộ phong tróc ảnh.

Thuần Việt : vu vơ; không căn cứ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vu vơ; không căn cứ (lời nói vu vơ hoặc việc làm dựa vào những căn cứ tưởng đúng mà thực ra là sai); bắt gió bắt bóng
《汉书·郑祀志下》:"听其言,洋洋满耳,若将可遇;救之,荡荡如系风捕景(影),终不可得"比喻说 话或做事时用似是而非的迹象做根据


Xem tất cả...