VN520


              

捕蛇去齒

Phiên âm : bǔ shé qù chǐ.

Hán Việt : bộ xà khứ xỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 為虎傅翼, .

蛇齒咬人會致死, 補得蛇後拔去其齒。比喻澈底除去禍患。如:「捕蛇去齒, 切莫姑息, 否則難免夜長夢多。」


Xem tất cả...