Phiên âm : bǔ shé qù chǐ.
Hán Việt : bộ xà khứ xỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 為虎傅翼, .
蛇齒咬人會致死, 補得蛇後拔去其齒。比喻澈底除去禍患。如:「捕蛇去齒, 切莫姑息, 否則難免夜長夢多。」