Phiên âm : jiǎ zào.
Hán Việt : giả tạo.
Thuần Việt : giả; làm giả.
Đồng nghĩa : 捏造, 虛構, 偽造, .
Trái nghĩa : , .
giả; làm giả模仿真的造假的假造证件.jiǎzào zhèngjiàn.giả tạo; bịa đặt; giả mạo假造理由.bịa đặt lí do.