VN520


              

廣捨

Phiên âm : guǎng shě.

Hán Việt : quảng xả.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

廣泛的施捨、捐贈。《三國演義》第一一回:「竺因此廣捨家財, 濟貧拔苦。」


Xem tất cả...