Phiên âm : guǎng shě.
Hán Việt : quảng xả.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣泛的施捨、捐贈。《三國演義》第一一回:「竺因此廣捨家財, 濟貧拔苦。」