VN520


              

良材

Phiên âm : liáng cái.

Hán Việt : lương tài.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 廢物, .

1.質地好的材木。《管子.小匡》:「今夫工群萃而州處, 相良材, 審其四時, 辨其功苦。」2.優秀的人才。三國魏.曹植〈贈丁翼詩〉:「大國多良材, 譬海出明珠。」唐.駱賓王〈靈泉頌〉:「所恥者沒而無稱, 所貴者存而不朽, 徒懷美志, 未遇良材。」


Xem tất cả...