Phiên âm : miào tíng.
Hán Việt : miếu đình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廟院。《晉書.卷三五.裴秀傳》:「咸寧初, 與石苞等並為王公, 配享廟廷。」