VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
延誤
Phiên âm :
yán wù.
Hán Việt :
diên ngộ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
耽擱
, .
Trái nghĩa :
, .
延誤時日
延年益壽 (yán nián yì shòu) : kéo dài tuổi thọ
延挨 (yán āi) : diên ai
延长 (yán cháng) : kéo dài
延髓 (yán suǐ) : diên tuỷ
延陵掛劍 (yán líng guà jiàn) : diên lăng quải kiếm
延缓 (yán huǎn) : trì hoãn
延伸 (yán shēn) : diên thân
延攬 (yán lǎn) : diên lãm
延宕 (yán dàng) : kéo dài; lùi lại
延聘 (yán pìn) : mời
延頸待刃 (yán jǐng dài rèn) : diên cảnh đãi nhận
延烧 (yán shāo) : cháy lan
延納 (yán nà) : diên nạp
延时录像 (yán shí lù xiàng) : Ghi hình chậm
延展性 (yán zhǎn xìng) : có thể kéo dài và dát mỏng
延期 (yán qī) : kéo dài thời hạn; dời ngày
Xem tất cả...