Phiên âm : dà fā léi tíng.
Hán Việt : đại phát lôi đình.
Thuần Việt : nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; ra oai sấm sé.
Đồng nghĩa : 大肆咆哮, 怒不可遏, 勃然大怒, 暴跳如雷, .
Trái nghĩa : 心平氣和, 平心靜氣, 和顏悅色, .
nổi trận lôi đình; nổi cơn tam bành; ra oai sấm sét; nổi giận đùng đùng. 比喻大發脾氣, 高聲訓斥.