Phiên âm : bù jǐng.
Hán Việt : bố cảnh.
Thuần Việt : phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình). 舞臺或攝影場上所布置的景物.