VN520


              

布景

Phiên âm : bù jǐng.

Hán Việt : bố cảnh.

Thuần Việt : phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phông; phông màn; bối cảnh; cảnh bố trí (cảnh bài trí trong sân khấu hoặc tiệm chụp hình). 舞臺或攝影場上所布置的景物.


Xem tất cả...