VN520


              

差異

Phiên âm : chā yì.

Hán Việt : sai dị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 差別, 不同, .

Trái nghĩa : , .

差別、不同。例若不是髮型有所差異, 這對孿生姊妹的外表幾乎一模一樣。
1.差別、不同。《三國志.卷四.魏書.三少帝紀.齊王芳》:「整、像為兵, 能守義執節, 子弟宜有差異。」2.奇異、奇怪。《永樂大典戲文三種.張協狀元.第二出》:「此段新奇差異, 更詞源移宮換羽。」《五代史平話.漢史.卷上》:「劉知遠在馬坊地上打睡, 有這般物事在邊, 委是差異。」3.統計學上指一群數值彼此相差、離異或散布的情形。也稱為「離差」。

sai biệt; khác biệt; sai khác; khác nhau。
差別。
同樣的勞動力,操作方法不同,生產效率就會有很大的差異。
sức lao động như nhau, nhưng phương pháp thao tác không giống nhau thì năng suất lao động sẽ khác nhau rõ rệt.


Xem tất cả...