Phiên âm : jù hǎi.
Hán Việt : cự hải.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
大海。《文選.班固.西都賦》:「踰崑崙, 越巨海, 殊方異類, 至于三萬里。」