VN520


              

岸忽

Phiên âm : àn hū.

Hán Việt : ngạn hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

志氣高傲, 目空一切。《新唐書.卷二○七.宦者傳上.魚朝恩傳》:「朝恩資小人, 恃功岸忽無所憚。」