Phiên âm : àn hū.
Hán Việt : ngạn hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
志氣高傲, 目空一切。《新唐書.卷二○七.宦者傳上.魚朝恩傳》:「朝恩資小人, 恃功岸忽無所憚。」