Phiên âm : àn rán dào mào.
Hán Việt : ngạn nhiên đạo mạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容外表莊重嚴肅。清.紀昀《閱微草堂筆記.卷七.如是我聞一》:「現祕戲圖者, 而回顧其形, 則皆岸然道貌也。」《聊齋志異.卷一.成仙》:「又八九年, 成忽自至, 黃巾氅服, 岸然道貌。」也作「道貌凜然」。義參「道貌岸然」。見「道貌岸然」條。