Phiên âm : dǎo yú.
Hán Việt : đạo du.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
諂諛奉承。《史記.卷四一.越王句踐世家》:「吳已殺子胥, 導諛者眾。」《三國志.卷三.魏書.明帝紀》:「敢為佞邪導諛時君, 妄建非正之號以干正統。」