Phiên âm : cóng tóu dào jiǎo.
Hán Việt : tòng đầu đáo cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自頭部到腳底。比喻全部。如:「那歌星從頭到腳散發出迷人的氣質。」