VN520


              

徒歌

Phiên âm : tú gē.

Hán Việt : đồ ca.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歌唱時不以樂器伴奏, 稱為「徒歌」。《爾雅.釋樂》:「徒歌謂之謠。」《晉書.卷二三.樂志下》:「凡此諸曲, 始皆徒歌, 既而被之管絃。」


Xem tất cả...