VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
徒手
Phiên âm :
tú shǒu.
Hán Việt :
đồ thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
空手
, .
Trái nghĩa :
, .
徒手操
徒有其名 (tú yǒu qí míng) : đồ hữu kì danh
徒費無益 (tú fèi wú yì) : đồ phí vô ích
徒步旅行 (tú bù lǚ xíng) : Du lịch đi bộ
徒弟 (tú dì) : đồ đệ
徒費脣舌 (tú fèi chún shé) : đồ phí thần thiệt
徒勞無功 (tú láo wú gōng) : tốn công vô ích; uổng công vô ích
徒劳无功 (tú láo wú gōng) : tốn công vô ích; uổng công vô ích
徒有其表 (tú yǒu qí biǎo) : đồ hữu kì biểu
徒有虛名 (tú yǒu xū míng) : có tiếng không có miếng
徒杠 (tú gāng) : đồ giang
徒不上墓 (tú bù shàng mù) : đồ bất thượng mộ
徒步當車 (tú bù dāng jū) : đồ bộ đương xa
徒亂人意 (tú luàn rén yì) : đồ loạn nhân ý
徒勞 (tú láo) : đồ lao
徒廢脣舌 (tú fèi chún shé) : đồ phế thần thiệt
徒然 (tú rán) : đồ nhiên
Xem tất cả...