Phiên âm : tú bù dāng jū.
Hán Việt : đồ bộ đương xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將走路當作乘車, 形容悠閒自在。如:「他每日徒步當車, 往來於公司和家裡, 既可省錢, 又可運動。」