Phiên âm : zhāng zhāng kě jù.
Hán Việt : chương chương khả cứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顯明昭著, 可為憑據。《初刻拍案驚奇》卷一○:「程門舊約, 兩兩無憑。韓氏新姻, 彰彰可據。」