Phiên âm : rěn rǔ fù zhòng.
Hán Việt : nhẫn nhục phụ trọng.
Thuần Việt : chịu nhục; chịu khổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chịu nhục; chịu khổ (để hoàn thành nhiệm vụ)为了完成艰巨的任务,忍受屈辱,承担重任