VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
妨礙
Phiên âm :
fángài.
Hán Việt :
妨 ngại .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
大聲說話妨礙別人學習.
妨害公務罪 (fáng hài gōng wù zuì) : 妨 hại công vụ tội
妨害 (fáng hài) : 妨 hại
妨碍物 (fángài wù) : Vật cản nhân tạo
妨礙 (fángài) : 妨 ngại
妨害治安 (fáng hài zhì ān) : 妨 hại trị an
妨止 (fáng zhǐ) : 妨 chỉ
妨碍 (fángài) : gây trở ngại; vướng; ảnh hưởng