Phiên âm : yāo dào.
Hán Việt : yêu đạo.
Thuần Việt : yêu đạo; tà đạo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yêu đạo; tà đạo (mê tín). 能施妖術的道士(迷信).