Phiên âm : yāo shēng yāo qì.
Hán Việt : yêu thanh yêu khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話時故意用迷惑人的聲調表現與眾不同, 或向人示媚。如:「我討厭妖聲妖氣、矯揉做作的女孩子。」