VN520


              

妖聲妖氣

Phiên âm : yāo shēng yāo qì.

Hán Việt : yêu thanh yêu khí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話時故意用迷惑人的聲調表現與眾不同, 或向人示媚。如:「我討厭妖聲妖氣、矯揉做作的女孩子。」


Xem tất cả...