Phiên âm : duó guàn.
Hán Việt : đoạt quan.
Thuần Việt : đoạt giải quán quân; đoạt cúp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đoạt giải quán quân; đoạt cúp. 奪取冠軍.